LỬA THỬ VÀNG, GIAN NAN THỬ SỨC
|
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 9 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 11-05-2020
BUỔI SÁNG
Thứ
|
Buổi
|
Tiết
|
6A1
|
6A2
|
6A3
|
6A4
|
6A5
|
9A1
|
9A2
|
9A3
|
9A4
|
2
|
S
|
1
|
Chào cờ-M.Quang
|
Chào cờ-C.Ly
|
Chào cờ-Diễn
|
Chào cờ-Nhung
|
Chào cờ-Tím
|
Chào cờ-T.Nga
|
Chào cờ-T.Thiện
|
Chào cờ-T.Vũ
|
Chào cờ-K.Phượng
|
2
|
GDCD-Nhung
|
Vật lí-Tím
|
Sinh học-C.Ly
|
Toán-M.Tùng
|
Công nghệ-Diễn
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Toán-T.Thiện
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
3
|
Toán-M.Quang
|
Sinh học-C.Ly
|
Toán-Chí Tài
|
Toán-M.Tùng
|
GDCD-Nhung
|
Công nghệ-T.Tính
|
Toán-T.Thiện
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Toán-T.Vũ
|
4
|
Toán-M.Quang
|
Công nghệ-Diễn
|
Toán-Chí Tài
|
Sinh học-C.Ly
|
Vật lí-Tím
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Công nghệ-T.Tính
|
Sinh học-N.Diểm
|
Toán-T.Vũ
|
5
|
|
|
|
|
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Sinh học-N.Diểm
|
Công nghệ-T.Tính
|
Vật lí-Tím
|
3
|
S
|
1
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Sinh học-C.Ly
|
Công nghệ-Diễn
|
Sinh học-N.Diểm
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Hóa học-An
|
Lịch Sử-T.Vững
|
2
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Sinh học-C.Ly
|
Công nghệ-Diễn
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Hóa học-An
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Lịch Sử-T.Vững
|
3
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Địa Lí-T.Duy
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Hóa học-An
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Sinh học-N.Diểm
|
4
|
Sinh học-C.Ly
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Công nghệ-Diễn
|
Địa Lí-T.Duy
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Hóa học-An
|
5
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Địa Lí-M.Tâm
|
4
|
S
|
1
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Toán-Chí Tài
|
Tin học-T.Phương
|
Sinh học-C.Ly
|
Toán-T.Thiện
|
Tin học-N.Giào
|
Vật lí-N.Xuân
|
Công nghệ-Tím
|
2
|
Vật lí-N.Xuân
|
Sinh học-C.Ly
|
Toán-Chí Tài
|
Tin học-T.Phương
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Toán-T.Thiện
|
Tin học-N.Giào
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Vật lí-Tím
|
3
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Toán-Chí Tài
|
Vật lí-Tím
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Tin học-T.Phương
|
Vật lí-N.Xuân
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
4
|
Sinh học-C.Ly
|
Toán-Chí Tài
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Tin học-T.Phương
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Vật lí-N.Xuân
|
Tin học-N.Giào
|
Hóa học-An
|
5
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Hóa học-An
|
Tin học-N.Giào
|
Địa Lí-M.Tâm
|
5
|
S
|
1
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Toán-Chí Tài
|
Công nghệ-Diễn
|
Toán-M.Tùng
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Vật lí-N.Xuân
|
Sinh học-N.Diểm
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
2
|
Công nghệ-Diễn
|
Toán-Chí Tài
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Toán-M.Tùng
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Sinh học-N.Diểm
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
3
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Ngữ văn-Diễn
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Toán-Chí Tài
|
Hóa học-An
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Vật lí-N.Xuân
|
Sinh học-N.Diểm
|
4
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Ngữ văn-Diễn
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Toán-Chí Tài
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Vật lí-N.Xuân
|
Sinh học-N.Diểm
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
5
|
|
|
|
|
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Hóa học-An
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
6
|
S
|
1
|
Địa Lí-T.Duy
|
Công nghệ-Diễn
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
GDCD-X.Niềm
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
Tin học-N.Giào
|
2
|
Công nghệ-Diễn
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Địa Lí-T.Duy
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Lịch Sử-T.Vững
|
GDCD-X.Niềm
|
Tin học-N.Giào
|
3
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Tin học-T.Phương
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Ngữ văn-T.Nga
|
GDCD-X.Niềm
|
Toán-T.Vũ
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
4
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Địa Lí-T.Duy
|
Tin học-T.Phương
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Toán-T.Vũ
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
5
|
|
|
|
|
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-T.Nga
|
Địa Lí-M.Tâm
|
GDCD-X.Niềm
|
7
|
S
|
1
|
Tin học-Phong-Tin
|
Tin học-T.Phương
|
GDCD-Nhung
|
Lịch Sử-Vạn
|
Toán-Chí Tài
|
Tin học-N.Giào
|
Toán-T.Thiện
|
Toán-T.Vũ
|
Lịch Sử-T.Vững
|
2
|
Tin học-Phong-Tin
|
Tin học-T.Phương
|
Lịch Sử-Vạn
|
Công nghệ-Diễn
|
Toán-Chí Tài
|
Tin học-N.Giào
|
Toán-T.Thiện
|
Toán-T.Vũ
|
Lịch Sử-T.Vững
|
3
|
Toán-M.Quang
|
GDCD-Nhung
|
Ngữ văn-Diễn
|
Vật lí-Tím
|
Lịch Sử-Vạn
|
Toán-T.Thiện
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
Toán-T.Vũ
|
4
|
Toán-M.Quang
|
Lịch Sử-Vạn
|
Ngữ văn-Diễn
|
GDCD-Nhung
|
Sinh học-C.Ly
|
Toán-T.Thiện
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-K.Phượng
|
Toán-T.Vũ
|
5
|
SHL-M.Quang
|
SHL-C.Ly
|
SHL-Diễn
|
SHL-Nhung
|
SHL-Tím
|
SHL-T.Nga
|
SHL-T.Thiện
|
SHL-T.Vũ
|
SHL-K.Phượng
|
BUỔI CHIỀU
Thứ
|
Buổi
|
Tiết
|
7A1
|
7A2
|
7A3
|
7A4
|
7A5
|
8A1
|
8A2
|
8A3
|
8A4
|
2
|
C
|
1
|
Ngữ văn-K. Anh
|
Lịch Sử-Vạn
|
Ngữ văn-Oanh
|
GDCD-Nhung
|
Ngữ văn-Dinh
|
Sinh học-Nghĩa
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Toán-Chí Tài
|
Toán-T.Thiện
|
2
|
Ngữ văn-K. Anh
|
Sinh học-Nghĩa
|
Ngữ văn-Oanh
|
Lịch Sử-Vạn
|
Ngữ văn-Dinh
|
Công nghệ-T.Tính
|
Địa Lí-T.Duy
|
Toán-Chí Tài
|
Toán-T.Thiện
|
3
|
Lịch Sử-Vạn
|
Ngữ văn-Oanh
|
Sinh học-Nghĩa
|
Toán-M.Quang
|
GDCD-Nhung
|
GDCD-X.Niềm
|
Toán-T.Thiện
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Địa Lí-T.Duy
|
4
|
GDCD-X.Niềm
|
Ngữ văn-Oanh
|
Lịch Sử-Vạn
|
Toán-M.Quang
|
Sinh học-Nghĩa
|
Địa Lí-T.Duy
|
Toán-T.Thiện
|
Công nghệ-T.Tính
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
5
|
Chào cờ-X.Niềm
|
Chào cờ-H.Long
|
Chào cờ-Oanh
|
Chào cờ-Tuấn
|
Chào cờ-Vạn
|
Chào cờ-Hoài
|
Chào cờ-T.Tính
|
Chào cờ-T.Mai
|
Chào cờ-T.Vững
|
3
|
C
|
1
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Địa Lí-T.Duy
|
Ngữ văn-Dinh
|
Sinh học-Nghĩa
|
Hóa học-An
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Ngữ văn-Thẩm
|
2
|
Sinh học-Nghĩa
|
Ngữ văn-Oanh
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Ngữ văn-Dinh
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Địa Lí-T.Duy
|
Hóa học-An
|
Ngữ văn-Thẩm
|
3
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Ngữ văn-Oanh
|
Sinh học-Nghĩa
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Hóa học-An
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
4
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Ngữ văn-Oanh
|
Địa Lí-T.Duy
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Sinh học-Nghĩa
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
5
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Ngữ văn-Oanh
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Địa Lí-T.Duy
|
Sinh học-Nghĩa
|
4
|
C
|
1
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Tin học-T.Phương
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Địa Lí-T.Duy
|
Tin học-Thắng
|
Toán-T.Thiện
|
Toán-Chí Tài
|
Vật lí-N.Xuân
|
2
|
Vật lí-N.Xuân
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Tin học-T.Phương
|
Địa Lí-T.Duy
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Tin học-Thắng
|
Toán-T.Thiện
|
Toán-Chí Tài
|
Âm nhạc-H.Phong
|
3
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Vật lí-N.Xuân
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Toán-Chí Tài
|
Tin học-Thắng
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Hóa học-An
|
4
|
Tin học-T.Phương
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Toán-M.Tùng
|
Toán-M.Quang
|
Vật lí-N.Xuân
|
Toán-Chí Tài
|
Tin học-Thắng
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Toán-T.Thiện
|
5
|
Tin học-T.Phương
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Toán-M.Tùng
|
Toán-M.Quang
|
Âm nhạc-H.Phong
|
Vật lí-N.Xuân
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Hóa học-An
|
Toán-T.Thiện
|
5
|
C
|
1
|
Ngữ văn-K. Anh
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Toán-M.Tùng
|
Vật lí-N.Xuân
|
Toán-T.Vũ
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Sinh học-Nghĩa
|
Ngữ văn-Thẩm
|
2
|
Ngữ văn-K. Anh
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Toán-M.Tùng
|
Sinh học-Nghĩa
|
Toán-T.Vũ
|
Hóa học-An
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Vật lí-N.Xuân
|
Ngữ văn-Thẩm
|
3
|
Toán-T.Vũ
|
Toán-M.Tùng
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Ngữ văn-Oanh
|
Sinh học-Nghĩa
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Vật lí-N.Xuân
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Hóa học-An
|
4
|
Toán-T.Vũ
|
Toán-M.Tùng
|
Vật lí-N.Xuân
|
Ngữ văn-Oanh
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Hóa học-An
|
Ngữ văn-Thẩm
|
Sinh học-Nghĩa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
C
|
1
|
Toán-T.Vũ
|
Toán-M.Tùng
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Lịch Sử-Vạn
|
Tin học-T.Phương
|
Địa Lí-T.Duy
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Sinh học-Nghĩa
|
Tin học-N.Giào
|
2
|
Toán-T.Vũ
|
Toán-M.Tùng
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Sinh học-Nghĩa
|
Tin học-T.Phương
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Địa Lí-T.Duy
|
Tin học-N.Giào
|
3
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
Sinh học-Nghĩa
|
Lịch Sử-Vạn
|
Ngoại ngữ-N.Tuyền
|
Toán-T.Vũ
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Lịch Sử-T.Vững
|
GDCD-X.Niềm
|
Địa Lí-T.Duy
|
4
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Lịch Sử-Vạn
|
GDCD-X.Niềm
|
Tin học-N.Giào
|
Toán-T.Vũ
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Sinh học-Nghĩa
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Lịch Sử-T.Vững
|
5
|
Sinh học-Nghĩa
|
GDCD-X.Niềm
|
Địa Lí-M.Tâm
|
Tin học-N.Giào
|
Lịch Sử-Vạn
|
Ngữ văn-N.Lợi
|
Ngoại ngữ-Trúc
|
Lịch Sử-T.Vững
|
Ngoại ngữ-Nhi
|
7
|
C
|
1
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Tin học-T.Phương
|
Ngữ văn-Oanh
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Lịch Sử-Vạn
|
Toán-Chí Tài
|
GDCD-X.Niềm
|
Tin học-N.Giào
|
Công nghệ-T.Tính
|
2
|
Lịch Sử-Vạn
|
Tin học-T.Phương
|
Ngữ văn-Oanh
|
Công nghệ-N.Diểm
|
Mỹ thuật-T.Mai
|
Toán-Chí Tài
|
Công nghệ-T.Tính
|
Tin học-N.Giào
|
GDCD-X.Niềm
|
3
|
SHL-X.Niềm
|
SHL-H.Long
|
SHL-Oanh
|
SHL-Tuấn
|
SHL-Vạn
|
SHL-Hoài
|
SHL-T.Tính
|
SHL-T.Mai
|
SHL-T.Vững
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|