TUẦN
|
TIẾT
|
TÊN BÀI HỌC/CHỦ ĐỀ
|
HỌC BÀI
|
LÀM BÀI
|
20
|
37
|
CHỦ ĐỀ: BÀI THỂ DỤC PHÁT TRIỂN CHUNG { CỜ }
|
Dạy rồi
|
Dạy rồi
|
- Bài TD : Học 3 động tác: Vươn thở, Tay, Chân.
|
38
|
- Bài TD: Ôn 3 động tác:Vươn thở, Tay, Chân.
Học mới 2 động tác: Lườn, Bụng.
|
Dạy rồi
|
Dạy rồi
|
- Trò chơi: Do giáo viên chọn.
|
21
|
39
|
- Bài TD : Ôn 5 động tác: Vươn thở, Tay, Chân,
Lườn, Bụng. Học mới 2 động tác: Toàn thân, Thăng bằng.
|
Dạy rồi
|
Dạy rồi
|
40
|
- Bài TD : Ôn 7 động tác đã học. Học 2 động tác:
Nhảy, Điều hoà.
|
Dạy rồi
|
Dạy rồi
|
- Trò chơi: Do giáo viên chọn.
|
22
|
41
|
- Bài TD : Ôn 9 động tác đã học.
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
42
|
- Bài TD: Luyện tập nâng cao chất lượng bài thể
dục 9 động tác đã học.
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi: Do giáo viên chọn.
|
23
|
43
|
- Bài TD: Luyện tập nâng cao chất lượng bài thể
dục 9 động tác đã học.
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
44
|
- Bài TD: Luyện tập nâng cao chất lượng bài thể
dục 9 động tác đã học.
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi: Do giáo viên chọn.
|
24
|
45
|
- Bài TD: Luyện tập nâng cao chất lượng bài thể
dục 9 động tác đã học.
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
46
|
- Bài TD: Luyện tập nâng cao chất lượng bài thể
dục 9 động tác đã học.
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi: Do giáo viên chọn.
|
25
|
47
|
Ôn tập kiểm tra Bài Thể Dục Với Cờ
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
48
|
Kiểm tra: Chủ đề trên (Định kỳ)
|
Đã có bài học tuần 20
đến tuần 25
|
HS tập luyện tại nhà
|
26
|
49
|
CHỦ ĐỀ: BÓNG NÉM
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài học
|
- Kỹ thuật dẫn bóng bằng 1 tay cơ
bản.
|
- Học kỹ thuật tại chỗ chuyền bóng
1 tay trên vai,
cẳng tay, dưới thấp, sau lưng.
|
50
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền bóng
1 tay trên vai,
cẳng tay, dưới thấp, sau lưng.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi : Do GV chọn.
|
27
|
51
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền bóng
1 tay. Học kỹ
thuật tại chỗ chuyền bóng bằng 2 tay trên đầu, trước ngực.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
52
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền bóng
1 tay,
2 tay trên đầu, trước ngực.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi : Do GV chọn.
|
28
|
53
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền bóng
1 tay, 2 tay.
Học kỹ thuật tại chỗ bắt bóng bằng 1 tay trên
đỉnh đầu, trước ngực.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
54
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền bóng
1 tay, 2 tay,
bắt bóng bằng 1 tay trên đỉnh đầu, trước ngực.
Học kỹ thuật tại chỗ bắt bóng bằng 2 tay trên
đỉnh đầu, trước ngực, ngang đầu gối.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi : Do GV chọn.
|
29
|
55
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền và
bắt bóng 1 tay, 2 tay.
Di chuyển chuyền và bắt bóng trên đỉnh đầu.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
56
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền và
bắt bóng 1 tay, 2 tay.
Di chuyển chuyền và bắt bóng trên đỉnh đầu.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi : Do GV chọn.
|
30
|
57
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền và
bắt bóng 1 tay, 2 tay.
Học di chuyển chuyền và bắt bóng trên đỉnh đầu.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
58
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền và
bắt bóng 1 tay, 2 tay.
Di chuyển chuyền và bắt bóng trên đỉnh đầu. ( kiểm tra M’)
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
- Trò chơi : Do GV chọn.
|
31
|
59
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền và
bắt bóng 1 tay, 2 tay.
Di chuyển chuyền và bắt bóng trên đỉnh đầu.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
60
|
- Ôn: Kỹ thuật tại chỗ chuyền và
bắt bóng 1 tay,
2 tay. Di chuyển chuyền và bắt bóng trên đỉnh đầu.
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
32
|
61
|
Ôn tập bóng ném
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
62
|
Kiểm tra: Chủ đề trên (Định kỳ)
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
33
|
63
|
Ôn kiểm tra HK2 hai chủ đề: Bài
Thể Dục và Bóng Ném
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
64
|
KTHK2. Một trong 2 chủ đề (Học
sinh chọn)
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
34
|
65
|
Hoàn thành điểm số
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
66
|
Hoàn thành điểm số
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
35
|
67
|
Hoàn thành chương trình
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|
68
|
Hoàn thành chương trình
|
Chưa có bài học
|
HS tập luyện tại nhà
|