12/04/2020
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TRỰC TUYẾN MÔN TOÁN KHỐI 6
TUẦN
|
TIẾT
|
PHÂN
MÔN
|
TÊN BÀI DẠY
|
GHI CHÚ
|
HỌC BÀI
|
LÀM BÀI
|
20
|
57
|
SH
|
§9. Quy tắc chuyển vế
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
58
|
SH
|
§10. Nhân hai số nguyên khác dấu
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
59
|
SH
|
§11. Nhân hai số nguyên cùng dấu
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
17
|
HH
|
§1. Nửa mặt phẳng
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
21
|
60
|
SH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
61
|
SH
|
§12. Tính chất của phép nhân
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
62
|
SH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
18
|
HH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
22
|
63
|
SH
|
§13. Bội và ước của một số nguyên.
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
64
|
SH
|
ôn tập
|
|
Đã có bài học |
Đã có bài tập
|
65
|
SH
|
ôn tập
|
|
Đã có bài học |
Đã có bài tập
|
19
|
HH
|
§3. Số đo góc
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
23
|
66
|
SH
|
kiểm tra chương
|
|
kiểm tra sau
|
Không có bài tập
|
67
|
SH
|
§1. Mở rộng khái niệm phân số
|
Dạy chung một bài, Bài tập 8; 10
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
68
|
SH
|
§2. Phân số bằng nhau
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
20
|
HH
|


|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
24
|
69
|
SH
|
§3. Tính chất cơ bản của phân số
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
70
|
SH
|
§4. Rút gọn phân số.
|
Tích hợp thành một bài
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
71
|
SH
|
Luyện tập
|
Đã có bài học |
Không có bài tập
|
21
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học |
Không có bài tập
|
25
|
72
|
SH
|
§5. Quy đồng mẫu của nhiều phân số.
|
Mục 1. Quy đồng mẫu hai phân số Tự học có
hướng dẫn,Tích hợp thành một bài
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
73
|
SH
|
Luyện tập
|
Đã có bài học
|
Không có bài tập
|
74
|
SH
|
§6. So sánh phân s ố
|
Mục 1. So sánh hai phân số cùng mẫu Tự học có
hướng dẫn, Bài tập 40, 41 Khuyến khích học
sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
22
|
HH
|
§4. Vẽ góc cho biết số đo góc.
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
26
|
75
|
SH
|
§7. Phép cộng phân số
|
Mục 1. Cộng hai phân số cùng mẫu Tự học có
hướng dẫn, Bài tập 45, 46 Khuyến khích học sinh
tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
76
|
SH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
77
|
SH
|
§8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân số
|
Bài tập 48, 50, 51 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
23
|
HH
|
6. Tia phân giác của một góc
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
27
|
78
|
SH
|
Luyện tập
|
Bài tập 53, 54, 57 Khuyến khích học sinh tự làm
Tích hợp Cả 3 bài thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
79
|
SH
|
§9. Phép trừ phân số
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
80
|
SH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
24
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
28
|
81
|
SH
|
§10. Phép nhân phân s ố
|
Bài tập 70, 72 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Chưa có bài tập
|
82
|
SH
|
11. Tính chất cơ bản của phép nhân
phân số.
|
Bài tập 75, 77 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
83
|
SH
|
Luyện tập
|
Bài tập 78, 82, 83 Khuyến khích học sinh tự làm,
Cả 3 bài Tích hợp thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
25
|
HH
|
§8. Đường tròn
|
Mục 3: Một công dụng khác của com pa.
Khuyến khích học sinh tự đọc
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
29
|
84
|
SH
|
§12. Phép chia phân số
|
Bài tập 85, 87 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
85
|
SH
|
13. Hỗn số – Số thập phân – phần
trăm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
86
|
SH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
2
|
HH
|
§9. Tam giác
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
30
|
87
|
SH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
88
|
SH
|
14.Tìm giá trị phân số của một số
cho trước.
|
Bài tập 116, 117, 119 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
89
|
SH
|
Luyện tập
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
27
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
31
|
90
|
SH
|
§15. Tìm một số biết giá trị một phân số của nó.
|
Bài tập 127, 130 Khuyến khích học sinh tự làm
Bài tập 136 Khuyến khích học sinh tự
làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
91
|
SH
|
16. Tìm tỉ số của hai số
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
92
|
SH
|
§17. Biểu đồ phần trăm
|
Bài tập 139, 140, 141 Khuyến khích học sinh
tự làm 16 và Luyện tập Bài tập 147, 148
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
28
|
HH
|
ktra chương
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
32
|
93
|
SH
|
Ôn tập nội dung học trên Internet
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
94
|
SH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
95
|
SH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
29
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
33
|
96
|
SH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
97
|
SH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
98
|
SH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
30
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
34
|
99
|
SH
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
100
|
SH
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
101
|
SH
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
31
|
HH
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
35
|
102
|
SH
|
Dự trữ
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
103
|
SH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
104
|
SH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
32
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|