12/04/2020
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TRỰC TUYẾN MÔN TOÁN KHỐI 9
TUẦN
|
TIẾT
|
PHÂN
MÔN
|
TÊN BÀI DẠY
|
GHI CHÚ
|
HỌC BÀI
|
LÀM BÀI
|
20
|
43
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
44
|
ĐS
|
Kiểm tra chương III (45’)
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
43
|
HH
|
§4. Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
44
|
HH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
21
|
45
|
ĐS
|
hàm số y = ax2
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
46
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
45
|
HH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
46
|
HH
|
§5. Góc có đỉnh ở bên trong đường tròn.
Góc có đỉnh ở bên ngoài đường tròn.
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
22
|
47
|
ĐS
|
§2. Đồ thị của hàm số y = ax2 (a ¹ 0)
|
?1; ?2 Tự học có hướng dẫn,Bài tập 8;
9; 10 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
48
|
ĐS
|
§3. Phương trình bậc hai một ẩn số.
|
?4; ?5; ?6; ?7 và ví dụ 3. Tự học có hướng dẫn,
Bài tập 14 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
47
|
HH
|
Luyện tập
|
Bài tập 41; 42; 43 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
48
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
23
|
49
|
ĐS
|
§4. Công thức nghiệm của phương trình
bậc hai
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
50
|
ĐS
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
49
|
HH
|
§7. Tứ giác nội tiếp
|
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
50
|
HH
|
Luyện tập
|
Bài tập 58; 59; 60 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
24
|
51
|
ĐS
|
§5. Công thức nghiệm thu gọn
|
Bài tập 19 Khuyến khích học sinh tự làm,
Bài tập 21; 23; 24 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
52
|
ĐS
|
Luyện tập
|
|
ghép chung bài 5
|
Đã có bài tập
|
51
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
52
|
HH
|
§9. Độ dài đường tròn
|
Mục 1. Công thức tính độ dài đường tròn Tự học
có hướng dẫn, Bài tập 71; 72; 74; 75; 76 Khuyến
khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
25
|
53
|
ĐS
|
§6. Hệ thức Vi-ét và ứng dụng
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài,Bài tập 38;
39; 40 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
54
|
ĐS
|
Luyện tập
|
ghép bài 6
|
Đã có bài tập
|
53
|
HH
|
§10. Diện tích hình tròn. Hình quạt tròn
|
Mục 1: Công thức tính diện tích hình tròn Tự học
có hướng dẫn Luyện tập Bài tập 83; 84; 85; 86; 87
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
54
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
26
|
55
|
ĐS
|
Luyện tập(ôn kiểm tra)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
56
|
ĐS
|
Kiểm tra chương III ( 45 phút)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
55
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
56
|
HH
|
Kiểm tra chương III ( 45 phút)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
27
|
57
|
ĐS
|
§7. Phương trình quy về phương trình bậc hai
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài
|
Đã có bài học
|
Chưa có bài tập
|
58
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
57
|
HH
|
Hình trụ-diện tích xung quanh và thể tích hình trụ
|
Mục 2: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng; ?3.
Không dạy, Bài tập 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
58
|
HH
|
Hình nón-diện tích xung quanh và thể tích hình nón
|
Mục 4. Hình nón cụt ; Mục 5. Diện tích xung quanh
và thể tích hình nón cụt Không dạy,Bài tập 22
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
28
|
59
|
ĐS
|
§8. Giải bài toán bằng cách lập phương trình
|
Bài tập 44 Khuyến khích học sinh tự làm Luyện tập
Bài tập 45; 46; 52; 53 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
60
|
ĐS
|
§8. Giải bài toán bằng cách lập phương trình
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
59
|
HH
|
Hình cầu
|
Bài tập 32; 34 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
60
|
HH
|
Ôn tập cuối năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
29
|
61
|
ĐS
|
ôn tập tiết học online
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
62
|
ĐS
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
61
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
62
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
30
|
63
|
ĐS
|
Ôn tập cuối năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
64
|
ĐS
|
Ôn tập cuối năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
63
|
HH
|
Ôn tập cuối năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
64
|
HH
|
Ôn tập cuối năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
31
|
65
|
ĐS
|
Thi HKII
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
66
|
ĐS
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
65
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
66
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
32
|
67
|
ĐS
|
dự trữ
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
68
|
ĐS
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
67
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
68
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|