TUẦN
|
TIẾT
|
PHÂN
MÔN
|
TÊN BÀI
DẠY
|
GHI CHÚ
|
HỌC BÀI
|
LÀM BÀI
|
20
|
39
|
ĐS
|
§1. Mở đầu về phương trình
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
40
|
ĐS
|
§2. Phương trình bậc nhất một ẩn
và cách giải
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
35
|
HH
|
§4. Diện tích hình thang.
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
36
|
HH
|
Diện
tích hình thoi
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
21
|
41
|
ĐS
|
§3. Phương trình đưa về dạng ax + b = 0
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
42
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
37
|
HH
|
§6. Diện tích đa giác
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
38
|
HH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
22
|
43
|
ĐS
|
§4. Phương trình tích
|
?1; ?3; ?4. Tự học có hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
44
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Bài tập 26 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
39
|
HH
|
§1. Định lí Ta- let trong tam giác
|
Mục 1. Tỉ số của hai đoạn thẳng
Tự học có hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
40
|
HH
|
§2. Định lí đảo về hệ quả của
định lí Ta- let
|
Mục 2. Hệ quả của định lí Ta-let Không
yêu cầu học sinh chứng
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
23
|
45
|
ĐS
|
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu
|
Mục 4. Áp dụng Tự học có hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
46
|
ĐS
|
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu (tt)
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
41
|
HH
|
Luyện tập
|
Bài tập 12; 13; 14. Khuyến khích học
sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
42
|
HH
|
§3. Tính chất đường phân giác của
tam giác
|
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng,
Bài tập 21; 22. Khuyến khích học
sinh tự làm
|
đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
24
|
47
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Bài tập 33 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
48
|
ĐS
|
§6. Giải bài toán bằng cách lập
phương trình
|
?3 Tự học có hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
43
|
HH
|
§4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng
|
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng,
Bài tập 25 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
44
|
HH
|
§5. Trường hợp đồng dạng thứ nhất
|
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
25
|
49
|
ĐS
|
§7. Giải bài toán bằng cách lập
phương trình (tt)
|
Bài tập 36 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
50
|
ĐS
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
45
|
HH
|
§6. Trường hợp đồng dạng thứ hai
|
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng,
Bài tập 34 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
46
|
HH
|
§7. Trường hợp đồng dạng thứ ba
|
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng,
Bài tập 41; 42 Khuyến khích học
sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
26
|
51
|
ĐS
|
Ôn tập chương III
|
Bài tập 53; 54; 56 Khuyến khích học
sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
52
|
ĐS
|
Kiểm tra chương III ( 45 phút)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
47
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
48
|
HH
|
§8. Các trường hợp đồng dạng
của tam giác vuông
|
Định lí 1; Định lí 2; Định lí 3 Không yêu
cầu học sinh chứng
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
27
|
53
|
ĐS
|
§1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
54
|
ĐS
|
§2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
49
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
50
|
HH
|
§9. Ứng dụng thực tế của tam
giác đồng dạng
|
§9. Tự học có hướng dẫn
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
28
|
55
|
ĐS
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
56
|
ĐS
|
§3. Bất phương trình một ẩn
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
51
|
HH
|
§9. Ứng dụng thực tế của tam giác
đồng dạng
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
52
|
HH
|
Ôn tập chương III
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
29
|
57
|
ĐS
|
§4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn
|
Mục 4. Giải bất phương trình đưa được về
dạng ax + b < 0; ax + b > 0; ax + b £ 0;
ax + b ³ 0. Tự học có hướng dẫn
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
58
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Bài tập 21; 27 Khuyến khích học sinh
tự làm, Bài tập 28; 32; 33; 34. Khuyến
khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
53
|
HH
|
Kiểm tra chương III ( 45 phút)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
54
|
HH
|
Hình hộp chữ
nhật
|
Mục 2. Đường thẳng song song với
mặt phẳng. Hai mặt phẳng song song
Không yêu cầu học sinh giải thích vì
sao đường thẳng song song với mặt
phẳng và hai mặt
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
30
|
59
|
ĐS
|
§5. Phương
trình chứa dấu giá trị
tuyệt đối
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
60
|
ĐS
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
55
|
HH
|
Thể tích hình hộp chữ nhật
|
Mục 1. Đường thẳng vuông góc với mặt
phẳng. Hai mặt phẳng vuông góc Không
yêu cầu học sinh vuông góc với mặt phẳng,
hai mặt,Bài tập 11; 12 Khuyến khích học
sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
56
|
HH
|
Bài 5: diện tích xung quanh của
hình lăng trụ đứng.
Bài 6: thể tích của hình lăng trụ đứng
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
31
|
61
|
ĐS
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
62
|
ĐS
|
ôn tập cuối năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
57
|
HH
|
Hình lăng trụ đứng
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
58
|
HH
|
Hình chóp đều và hình chóp cụt đều.
Diện tích xung quanh của hình chóp đều
|
Bài tập 26 Khuyến khích học sinh tự
làm Luyện tập Bài tập 32; 35. Khuyến
khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
32
|
63
|
ĐS
|
ôn tập tiết học online
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
64
|
ĐS
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
59
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
60
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
33
|
65
|
ĐS
|
ôn tập cuốii năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
66
|
ĐS
|
ôn tập cuốii năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
61
|
HH
|
ôn tập cuốii năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
62
|
HH
|
ôn tập cuốii năm
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
34
|
67
|
ĐS
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
68
|
ĐS
|
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
63
|
HH
|
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
64
|
HH
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
35
|
69
|
ĐS
|
dự trữ
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
70
|
ĐS
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
65
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
66
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|