12/04/2020
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TRỰC TUYẾN MÔN TOÁN KHỐI 7
TUẦN
|
TIẾT
|
PHÂN
MÔN
|
TÊN BÀI
DẠY
|
GHI CHÚ
|
HỌC BÀI
|
LÀM BÀI
|
20
|
41
|
ĐS
|
§1. Thu thập số liệu thống k ê, tần số
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
42
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
33
|
HH
|
§6. Tam giác cân
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
34
|
HH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
21
|
43
|
ĐS
|
§2. Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
44
|
ĐS
|
§3. Biểu đồ
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
35
|
HH
|
Luyện tập
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
36
|
HH
|
§7. Định lí Pitago
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
Đã dạy xong
|
22
|
45
|
ĐS
|
Luyện tập
|
Bài tập 18 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
46
|
ĐS
|
§4. Số trung bình cộng
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
37
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
38
|
HH
|
§8. Các trường hợp bằng nhau
của tam giác vuông
|
Mục 1. Các trường hợp bằng nhau đã biết
của tam giác vuông Tự học có hướng dẫn,
Định lí Tự học có hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
23
|
47
|
ĐS
|
ôn tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
48
|
ĐS
|
ôn tập
|
|
video chung
|
bài tập chung
|
39
|
HH
|
Luyện tập
|
|
gom thành 1 bài
|
bài tập chung
|
40
|
HH
|
Ôn tập chương II
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
24
|
49
|
ĐS
|
Kiểm tra chương III (45’)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
50
|
ĐS
|
§1. Khái niệm về biểu thức đại số.
Giá trị của biểu thức đại số
|
Mục 1. Nhắc lại về biểu thức Tự học có
hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
41
|
HH
|
Kiểm tra chương II (45’)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
42
|
HH
|
§1. Quan hệ giữa góc và cạnh đối
diện trong một tamgiác
|
?2 Tự học có hướng dẫn Định lí 1 Không yêu
cầu học sinh chứng, Bài tập 6, 7 Khuyến khích
học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
25
|
51
|
ĐS
|
§3. Đơn thức
|
Bài tập 14 Khuyến khích học sinh tự làm,
Bài tập 20 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
52
|
ĐS
|
§4. Đơn thức đồng dạng
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
43
|
HH
|
§2. Quan hệ giữa đường vuông góc
và đường xiên, Đường xiên và hình chiếu
|
?3; ?4 Tự học có hướng dẫn
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
44
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
26
|
53
|
ĐS
|
§5. Đa thức
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
54
|
ĐS
|
§6. Cộng, trừ đa thức
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
45
|
HH
|
§3. Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác
|
?1; ?2 Tự học có hướng dẫn
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
46
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
27
|
55
|
ĐS
|
§7. Đa thức một biến
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
56
|
ĐS
|
§8. Cộng, trừ đa thức một biến
|
Cả 2 bài Tích hợp thành một bài
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
47
|
HH
|
§4. Tính chất ba đường trung tuyến
của tam giác
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
48
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
28
|
57
|
ĐS
|
§9. Nghiệm của đa thức một biến
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
49
|
HH
|
§5. Tính chất tia phân giác của một góc
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
50
|
HH
|
§6. Tính chất ba đường phân giác của
tam giác
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
51
|
HH
|
Luyện tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
29
|
58
|
ĐS
|
ôn tập chương
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
52
|
HH
|
§7. Tính chất đường trung trực của một
đoạn thẳng
|
Mục 1a) và mục 3. Ứng dụng Khuyến khích
học sinh tự đọc
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
53
|
HH
|
§8. Tính chất ba đường trung trực của
tam giác
|
Mục 2 a) Khuyến khích học sinh tự đọc,
Định lí Không yêu cầu học sinh chứng
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
54
|
HH
|
Luyện tập
|
Bài tập 25; 30. Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
30
|
59
|
ĐS
|
ôn tập chương
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
55
|
HH
|
§9. Tính chất ba đường cao của tam giác
|
Mục 1a) Tự học có hướng dẫn
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
56
|
HH
|
Luyện tập
|
Bài tập 43 Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
57
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
31
|
60
|
ĐS
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
58
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
59
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
60
|
HH
|
Kiểm tra chương III (45’)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
32
|
61
|
ĐS
|
ôn tập kiến thức online
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
61
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
62
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
63
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
33
|
62
|
ĐS
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
64
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
65
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
66
|
HH
|
ôn tập
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
34
|
63
|
ĐS
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
67
|
HH
|
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
68
|
HH
|
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
69
|
HH
|
thi hk II
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
35
|
64
|
ĐS
|
Dự trữ
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
70
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
71
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
72
|
HH
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|