13/04/2020
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TRỰC TUYẾN MÔN TIẾNG ANH KHỐI 6 HỆ 7 NĂM-LỚP 6A2, 6A3, 6A4, 6A5
TUẦN
|
TIẾT
|
TÊN BÀI HỌC
|
GHI CHÚ
|
HỌC BÀI
|
LÀM BÀI
|
20
|
55
|
Unit 9: THE BODY-A1, A2
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
56
|
Unit 9: A3, A4
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
57
|
Unit 9: B1, B5
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
21
|
58
|
Unit 9: B2,3,4
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
59
|
Unit 10: STAYING HEALTHY-A1, A2, A5
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
60
|
Unit 10: A3, A4, A6
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
22
|
61
|
Unit 10: B1, B4, B5
|
Không dạy (B4,5)
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
62
|
Unit 10: B2, B3
|
|
Đã dạy rồi
|
Đã dạy rồi
|
63
|
Unit 10: C1, C2
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
23
|
64
|
Unit 10: C3, C4
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
65
|
Unit 11: WHAT DO YOU EAT?- A1,A3
|
không dạy (A3)
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
66
|
Unit 11: A2, A4
|
Không dạy (A4)
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
|
|
Unit 11: B1, B3, B4
|
Không dạy
|
Không dạy
|
Không dạy
|
|
|
Unit 11: B2, B5
|
Không dạy
|
Không dạy
|
Không dạy
|
24
|
67
|
Grammar Practice 4
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
68
|
Revision Unit 9,10,11
|
|
Đã có bài học
|
Không có bài tập
|
69
|
45-minute Test
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
25
|
70
|
Unit 12: SPORT AND PASTIMES- A1, A2
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
71
|
Unit 12: A3, A4, A5
|
Không dạy (A4,5)
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
|
Unit 12: B1, B2, B3
|
Không dạy
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
Unit 12: B4, B5
|
Không dạy
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
72
|
Unit 12: C1, C2, C3
|
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
26
|
73
|
Unit 12: C5, C6
|
Khuyến khích học sinh tự học
|
Đã có bài học
|
Đã có bài tập
|
74
|
45-minute Test Correction
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
75
|
Unit 13: ACTIVITIES AND THE
SEASONS-A1, A2, A3
|
Không dạy (A1)
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
27
|
76
|
Unit 13: A4
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
77
|
Unit 13: B1, B2
|
Không dạy (B2)
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
78
|
Unit 14: MAKING PLANS-A1, A2, A3
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
|
Unit 14: A4, A5
|
Không dạy
|
Không dạy
|
Không dạy
|
28
|
79
|
Unit 14: B1, B2, B4
|
Khuyến khích học sinh tự học
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
80
|
Unit 14: B5, B6
|
Khuyến khích học sinh tự học
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
81
|
Unit 14: C1, C2, C3
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
29
|
82
|
Grammar Practice 5
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
83
|
Revision Unit 12, 13, 14
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
84
|
45-minute Test
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
30
|
85
|
Unit15: COUNTRIES-A1, A2
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
86
|
Unit15: A3, A4
|
Không dạy phần A4
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
87
|
Unit15: B1, B2
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
31
|
88
|
Unit15: B3, B4
|
Không dạy câu cuối phần B3
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
Unit15: C1, C2
|
Không dạy
|
Không dạy
|
Không dạy
|
89
|
Unit15: C3
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
90
|
45-minute Test Correction
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
32
|
91
|
Unit 16: MAN AND THE
ENVIROMENT- A1,A2, A3
|
Không dạy (A3)
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
92
|
Unit 16: B1
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
Unit 16: B2
|
Không dạy
|
Không dạy
|
Không dạy
|
|
Unit 16: B4, B5
|
Không daỵ
|
Không daỵ
|
Không daỵ
|
93
|
Grammar Practice 6 (Mục1,2)
|
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
33
|
94
|
Revision (1)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
95
|
Revision (2)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
96
|
Revision (3)
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
34
|
97
|
The second term examination
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
98
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
99
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
35
|
100
|
Grammar Practice 6 (Mục 3,4)
|
Khuyến khích học sinh tự làm
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
101
|
Dự trữ
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
102
|
|
Chưa có bài học
|
Chưa có bài tập
|
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|